ベトナム語 文法変換21・càng 〜 càng A〜すればするほど、Bである

主語 + càng + 動詞/形容詞+ (thì) +(主語)+ càng + 動詞/形容詞. A〜すればするほど、Bである

※()内は省略可


日本語を選択してチェックを押すとベトナム語が生成されます

Chị ấy càng uống rượu vang thì càng nói nhiều lắm.彼女はワインを飲めば飲むほどたくさん喋る

すればするほど

Kết quả

Ví dụ

Chị ấy càng uống rượu vang thì càng nói nhiều lắm.
彼女はワインを飲めば飲むほどたくさん喋る

Bạn càng sống ở Việt Nam thì càng rành Việt Nam.
あなたはベトナムに住めば住むほど、ベトナムに詳しくなる

Mưa càng lớn thì càng nguy hiểm.
雨が大きくなるほど危ない

Nghỉ làm việc càng nhiều thì mình càng mừng.
仕事の休みは多ければ多いほど嬉しい

Trả lời tin nhắn càng nhanh thì càng tốt.
メッセージの返信は早ければ早いほど良い

Món này càng cay thì càng ngon.
この食べ物は辛ければ辛いほど美味しい

Mình càng thua trò chơi thì mình càng muốn thắng trò chơi.
ゲームに負ければ負けるほど勝ちたくなる


解説

ベトナム語文法変換スクリプトはBeba先生との個人レッスンで教えてもらった文法を忘れないためにプログラムにしたもの。

実用性は無く、学習目的のスクリプトであり、そもそもプログラムを組むことによって文法の仕組みを頭に染み込ませる事が目的なので使うことはあまり考えられていない。

#21 càng 〜 càngは2023/9/2のレッスン内容を2023/9/24にスクリプト化。

イラストは生成AI Niji journeyによって生成したもの。吹き出しはGoogle図形描画で追加している。


四海冬夏各種スクリプト